Khải Định Thông Bảo (redirect from 啓定通寶)
The Khải Định Thông Bảo (chữ Hán: 啓定通寳; French: Sapèque Khaï-Dinh) was a French Indochinese sapèque coin produced from 1921 until 1933, the design of the...
11 KB (1,172 words) - 06:37, 4 January 2024
Trọng Bảo (咸宜重寶), and Khải Định Trọng Bảo (啓定重寶), the latter of which was based on the Khải Định Thông Bảo (啓定通寶). During the almost 1000 years that Vietnamese...
161 KB (14,992 words) - 03:01, 8 June 2024
The Tomb of Khải Định (Vietnamese: Lăng Khải Định, chữ Hán: 陵啓定), officially Ứng Mausoleum (Ứng lăng, chữ Hán: 應陵) is a tomb built for Khải Định, the twelfth...
10 KB (1,085 words) - 15:45, 29 May 2024
Trọng Bảo (咸宜重寶), and Khải Định Trọng Bảo (啓定重寶), the latter of which being based on the Khải Định Thông Bảo (啓定通寶). Some Vietnam war era replicas may include...
44 KB (3,502 words) - 08:25, 21 June 2024
1889–1907 Duy Tân (維新) none Nguyễn Phúc Vĩnh San (阮福永珊) 1907–1916 Khải Định (啓定) Hoằng Tông (弘宗) Nguyễn Phúc Bửu Đảo (阮福寶嶹) 1916–1925 Bảo Đại (保大) none Nguyễn...
79 KB (1,614 words) - 09:28, 23 May 2024
in 1926 but continued the production of the earlier Khải Định Thông Bảo (啓定通寶) that bore his father's era name until 1933 when he ordered the production...
20 KB (2,199 words) - 17:39, 13 March 2024
1907–1916 CE) Duy Tân 維新 1907–1916 CE 10 years Khải Định Đế 啓定帝 (r. 1916–1925 CE) Khải Định 啓定 1916–1925 CE 10 years Usage continued by Bảo Đại Đế upon his...
31 KB (346 words) - 07:38, 29 May 2024
eventually become popular in French Indochina with the Khải Định Thông Bảo (啓定通寶). The earliest standard denominations of cash coins were theoretically based...
137 KB (15,628 words) - 05:52, 24 May 2024
dynasty Tự Đức Thông Bảo (嗣德通寶) Tự Đức Bảo Sao (嗣德寶鈔) Khải Định Thông Bảo (啓定通寶) Bảo Đại Thông Bảo (保大通寶) Currency units văn (文) mạch (陌) mân / cưỡng /...
59 KB (6,410 words) - 16:51, 25 October 2023
happen until the introduction of the Machine-struck Khải Định Thông Bảo (啓定通寶) in 1921. The Treaty of Saigon of 1862 demanded that the government of the...
28 KB (3,094 words) - 02:04, 1 May 2024
Usami (宇佐美 敏夫, 1908–?), Japanese field hockey player Yoshihiro Usami (宇佐美 吉啓, born 1977), Japanese dancer Ichika Usami (宇佐美いちか), a.k.a Cure Whip, protagonist...
1 KB (194 words) - 04:03, 5 February 2024
dynasty Tự Đức Thông Bảo (嗣德通寶) Tự Đức Bảo Sao (嗣德寶鈔) Khải Định Thông Bảo (啓定通寶) Bảo Đại Thông Bảo (保大通寶) Currency units văn (文) mạch (陌) mân / cưỡng /...
60 KB (6,641 words) - 20:37, 13 May 2024
dynasty Tự Đức Thông Bảo (嗣德通寶) Tự Đức Bảo Sao (嗣德寶鈔) Khải Định Thông Bảo (啓定通寶) Bảo Đại Thông Bảo (保大通寶) Currency units văn (文) mạch (陌) mân / cưỡng /...
8 KB (967 words) - 06:33, 4 January 2024
dynasty Tự Đức Thông Bảo (嗣德通寶) Tự Đức Bảo Sao (嗣德寶鈔) Khải Định Thông Bảo (啓定通寶) Bảo Đại Thông Bảo (保大通寶) Currency units văn (文) mạch (陌) mân / cưỡng /...
15 KB (1,484 words) - 05:16, 26 September 2023
dynasty Tự Đức Thông Bảo (嗣德通寶) Tự Đức Bảo Sao (嗣德寶鈔) Khải Định Thông Bảo (啓定通寶) Bảo Đại Thông Bảo (保大通寶) Currency units văn (文) mạch (陌) mân / cưỡng /...
19 KB (2,439 words) - 02:18, 1 May 2024
dynasty Tự Đức Thông Bảo (嗣德通寶) Tự Đức Bảo Sao (嗣德寶鈔) Khải Định Thông Bảo (啓定通寶) Bảo Đại Thông Bảo (保大通寶) Currency units văn (文) mạch (陌) mân / cưỡng /...
105 KB (12,195 words) - 20:15, 24 January 2024
dynasty Tự Đức Thông Bảo (嗣德通寶) Tự Đức Bảo Sao (嗣德寶鈔) Khải Định Thông Bảo (啓定通寶) Bảo Đại Thông Bảo (保大通寶) Currency units văn (文) mạch (陌) mân / cưỡng /...
14 KB (1,677 words) - 11:16, 1 December 2023
dynasty Tự Đức Thông Bảo (嗣德通寶) Tự Đức Bảo Sao (嗣德寶鈔) Khải Định Thông Bảo (啓定通寶) Bảo Đại Thông Bảo (保大通寶) Currency units văn (文) mạch (陌) mân / cưỡng /...
9 KB (911 words) - 17:47, 13 March 2024
"《限定24小时》黎昕人物预告来袭 李宏毅霸屏撩人" (in Chinese). Netease. 23 July 2018. "《青囊傳》定檔5月30日 李宏毅趙露思開啓愛情之旅" (in Chinese). Sina Corp. 19 May 2019. "《天雷一部之春花秋月》开机 李宏毅赵露思吴俊余主演"...
12 KB (841 words) - 05:12, 20 February 2024
created that was ellipse in shape and had the inscription Khải Định thần khuê (啟定宸奎) written in Traditional Chinese characters as opposed to seal script. During...
328 KB (17,706 words) - 03:31, 7 June 2024
kei, haka-ru, haka-rau 479 恵 惠 心 10 S favor ケイ、エ、めぐ-む kei, e, megu-mu 480 啓 口 11 S disclose ケイ kei 481 掲 揭 手 11 S put up (a notice) ケイ、かか-げる kei, kaka-geru...
353 KB (688 words) - 13:02, 6 March 2024
Bùxìn 韓不信 Zhuangzi 韓莊子 Hán Gēng 韓庚 Kangzi 韓康子 Hán Hǔ 韓虎 Wuzi 韓武子 Hán Qǐzhāng 韓啓章 424 BC – 409 BC State sovereigns Marquess Jing 韓景侯 Hán Qián 韓虔 408 BC – 400...
16 KB (1,343 words) - 07:32, 20 March 2024
year 7 of Hyojong's reign: "啓曰: "義順之行, 旣以朝家之命, 則義順之還, 亦必待朝家之命。 前錦林君 愷胤, 罔念事體, 無嚴朝廷, 牽私率意, 擅自請還, 其在國典, 斷不可貸……請竝命削奪官爵, 門外黜送。" 累啓而從之。" Veritable Records of...
9 KB (1,103 words) - 05:12, 25 March 2024
China's weakness. As Tan Sitong (譚嗣同), Kang Youwei (康有爲), and Liang Qichao (梁啓超) saw the utter destruction and political problems of China at this time,...
19 KB (2,563 words) - 04:28, 16 June 2024
唵 唶 唷 唸 唹 唺 唻 唼 唽 唾 唿 U+554x 啀 啁 啂 啃 啄 啅 商 啇 啈 啉 啊 啋 啌 啍 啎 問 U+555x 啐 啑 啒 啓 啔 啕 啖 啗 啘 啙 啚 啛 啜 啝 啞 啟 U+556x 啠 啡 啢 啣 啤 啥 啦 啧 啨 啩 啪 啫 啬 啭 啮 啯 U+557x 啰 啱...
54 KB (160 words) - 21:44, 13 June 2024
史 右 司 各 合 吉 同 名 后 吏 吐 向 君 吟 否 含 呈 呉 吸 吹 告 周 味 呼 命 和 咲 哀 品 員 哲 唆 唐 唯 唱 商 問 啓 善 喚 喜 喪 喫 単 嗣 嘆 器 噴 嚇 厳 嘱 囚 四 回 因 困 固 圏 国 囲 園 円 図 団 土 在 地 坂 均 坊 坑 坪 垂 型 埋...
48 KB (2,756 words) - 18:30, 16 October 2023
Minamoto no Kiyoshi (源清) Koui: Yamada no Chikako (山田近子) Minamoto no Hiraku(?) (源啓; 829–869) Minamoto no Mituhime (源密姫) Nyōgo: Princess Katano (交野女王), Prince...
17 KB (1,767 words) - 22:17, 9 June 2024
Chinese constellation). Zuo Zhuan, 5th Year of Duke Ding of Lu (魯定公): 懷姓九宗,職官五正。命以《唐誥》,而封於夏虚,啓以夏政,疆以戎索。 near modern Qucun (曲村). in modern Houma Annals of Wei...
28 KB (2,894 words) - 21:17, 20 April 2024
Junior 4th Rank, Lower Grade (従四位下) 110,000 koku 2 Hisamatsu Sadayuki (久松定行) 1624 - 1635 Oki-no-kami (隠岐守); Jijū (侍従) Junior 5th Rank, Lower Grade (従五位下)...
19 KB (1,288 words) - 14:05, 7 April 2024