• Thumbnail for Đồng Khánh
    Đồng Khánh (Hanoi: [ɗəwŋ͡m˨˩ xajŋ̟˧˦], chữ Hán: 同慶, lit. "collective celebration"; 19 February 1864 – 28 January 1889), born Nguyễn Phúc Ưng Kỷ (阮福膺祺)...
    6 KB (521 words) - 12:22, 31 March 2024
  • Đế 同慶 (r. 1885–1889 CE) Đồng Khánh 同慶 1885–1889 CE 5 years Thành Thái Đế 成泰 (r. 1889–1907 CE) Thành Thái 成泰 1889–1907 CE 19 years Duy Tân Đế 維新 (r...
    31 KB (346 words) - 04:24, 13 April 2024
  • Thumbnail for List of monarchs of Vietnam
    name Reign Mai Hắc Đế (梅黑) Mai Thúc Loan (梅叔鸞) 713–723 Mai Thiếu Đế (梅少) Mai Thúc Huy (梅叔輝) 722–723 Mai Bạch Đầu Đế (梅白頭) Mai Kỳ Sơn (梅奇山) 723 -724...
    79 KB (1,614 words) - 16:20, 27 April 2024
  • Thumbnail for Vietnamese cash
    Kiến Phúc Thông Bảo (建福通寶), Hàm Nghi Thông Bảo (咸宜通寶), Đồng Khánh Thông Bảo (同慶通寶), Thành Thái Thông Bảo (成泰通寶), Duy Tân Thông Bảo (維新通寶) cash coins of different...
    161 KB (14,984 words) - 14:48, 25 March 2024
  • (及群臣歡會,正色責之曰:「昔禹會諸侯於塗山,防風後至,便行大戮。今溥天同慶而卿最留遲,何也?」) Sanguozhi vol. 26. (淮對曰:「臣聞五帝先教導民以德,夏后政衰,始用刑辟。今臣遭唐虞之世,是以自知免於防風之誅也。」) Sanguozhi vol. 26. (恱之,擢領雍州刺史,封射陽亭侯,五年為真。)...
    39 KB (6,129 words) - 21:30, 1 March 2024