越南县级以上行政区列表 - 维基百科,自由的百科全书
此條目没有列出任何参考或来源。 (2024年10月24日) |


以下为越南2025年6月废止县级政区、合并省级政区前,县级以上行政区列表:
一级行政区
[编辑]越南行政区划图 | 中文名稱 | 越南文名稱 | 行政駐地 | 面積(km2) | 人口 |
---|---|---|---|---|---|
安江省 | Tỉnh An Giang | 迪石坊 | 9,888.91 | 4,952,238 | |
北寧省 | Tỉnh Bắc Ninh | 北江坊 | 4,718.60 | 3,619,433 | |
金甌省 | Tỉnh Cà Mau | 新城坊 | 7,942.39 | 2,606,672 | |
芹苴市 | Thành phố Cần Thơ | 寧橋坊 | 6,360.83 | 4,199,824 | |
高平省 | Tỉnh Cao Bằng | 蜀泮坊 | 6,700.39 | 573,119 | |
多樂省 | Tỉnh Đắk Lắk | 邦美蜀坊 | 18,096.40 | 3,346,853 | |
峴港市 | Thành phố Đà Nẵng | 海洲坊 | 11,859.59 | 3,065,628 | |
奠邊省 | Tỉnh Điện Biên | 奠邊府坊 | 9,539.93 | 673,091 | |
同奈省 | Tỉnh Đồng Nai | 鎮邊坊 | 12,737.18 | 4,491,408 | |
同塔省 | Tỉnh Đồng Tháp | 美湫坊 | 5,938.64 | 4,370,046 | |
嘉萊省 | Tỉnh Gia Lai | 歸仁坊 | 21,576.53 | 3,583,693 | |
海防市 | Thành phố Hải Phòng | 鴻龐坊 | 3,194.72 | 4,664,124 | |
河內市 | Thành phố Hà Nội | 還劍坊 | 3,359.84 | 8,807,523 | |
河靜省 | Tỉnh Hà Tĩnh | 蓮城坊 | 5,994.45 | 1,622,901 | |
胡志明市 | Thành phố Hồ Chí Minh | 西貢坊 | 6,772.59 | 14,002,598 | |
順化市 | Thành phố Huế | 順化坊 | 4,947.11 | 1,432,986 | |
興安省 | Tỉnh Hưng Yên | 庯憲坊 | 2,514.81 | 3,567,943 | |
慶和省 | Tỉnh Khánh Hoà | 芽莊坊 | 8,555.86 | 2,243,554 | |
萊州省 | Tỉnh Lai Châu | 新豐坊 | 9,068.73 | 512,601 | |
林同省 | Tỉnh Lâm Đồng | 春香-大叻坊 | 24,233.07 | 3,872,999 | |
諒山省 | Tỉnh Lạng Sơn | 梁文知坊 | 8,310.18 | 881,384 | |
老街省 | Tỉnh Lào Cai | 安沛坊 | 13,256.92 | 1,778,785 | |
乂安省 | Tỉnh Nghệ An | 場榮坊 | 16,486.50 | 3,831,694 | |
寧平省 | Tỉnh Ninh Bình | 华闾坊 | 3,942.62 | 4,412,264 | |
富壽省 | Tỉnh Phú Thọ | 越池坊 | 9,361.38 | 4,022,638 | |
廣義省 | Tỉnh Quảng Ngãi | 錦城坊 | 14,832.55 | 2,161,755 | |
廣寧省 | Tỉnh Quảng Ninh | 下龍坊 | 6,207.95 | 1,497,447 | |
廣治省 | Tỉnh Quảng Trị | 洞海坊 | 12,700.00 | 1,870,845 | |
山罗省 | Tỉnh Sơn La | 呈核坊 | 14,108.89 | 1,404,587 | |
西寧省 | Tỉnh Tây Ninh | 隆安坊 | 8,536.44 | 3,254,170 | |
太原省 | Tỉnh Thái Nguyên | 潘廷逢坊 | 8,375.21 | 1,799,489 | |
清化省 | Tỉnh Thanh Hoá | 鹤城坊 | 11,114.71 | 4,324,783 | |
宣光省 | Tỉnh Tuyên Quang | 明春坊 | 13,795.50 | 1,865,270 | |
永隆省 | Tỉnh Vĩnh Long | 隆洲坊 | 6,296.20 | 4,257,581 |