越南县级以上行政区列表 - 维基百科,自由的百科全书
此條目没有列出任何参考或来源。 (2024年10月24日) |


以下为越南县级以上行政区列表:
一级行政区
[编辑]越南行政区划图 | 中文名稱 | 越南文名稱 | 省會 | 人口 | 面積(km2) |
---|---|---|---|---|---|
![]() | |||||
安江省 | Tỉnh An Giang | 龍川市 | 2,099,400 | 3,406平方公里 | |
北寧省 | Tỉnh Bắc Ninh | 北江坊 | 957,700 | 804平方公里 | |
金甌省 | Tỉnh Cà Mau | 金甌市 | 1,158,000 | 5,192平方公里 | |
芹苴市(直轄市) | Thành phố Cần Thơ | 1,112,000 | 1,390平方公里 | ||
高平省 | Tỉnh Cao Bằng | 儂智高坊 | 501,800 | 6,691平方公里 | |
多樂省 | Tỉnh Đắk Lắk | 邦美蜀坊 | 1,667,000 | 13,062平方公里 | |
峴港市(直轄市) | Thành phố Đà Nẵng | 715,000 | 1,256平方公里 | ||
奠邊省 | Tỉnh Điện Biên | 奠邊府市 | 440,300 | 8,544平方公里 | |
同奈省 | Tỉnh Đồng Nai | 邊和市 | 2,067,200 | 5,895平方公里 | |
同塔省 | Tỉnh Đồng Tháp | 高岭市 | 1,592,600 | 3,238平方公里 | |
嘉萊省 | Tỉnh Gia Lai | 波來古市 | 1,048,000 | 15,496平方公里 | |
海防市(直轄市) | Thành phố Hải Phòng | 1,711,100 | 1,503平方公里 | ||
河內市(直轄市) | Thủ đô Hà Nội | 6,448,837 | 3,324.92平方公里 | ||
河靜省 | Tỉnh Hà Tĩnh | 河靜市 | 1,284,900 | 6,056平方公里 | |
胡志明市(直轄市) | Thành phố Hồ Chí Minh | 5,378,100 | 2,095平方公里 | ||
興安省 | Tỉnh Hưng Yên | 興安市 | 1,091,000 | 928平方公里 | |
慶和省 | Tỉnh Khánh Hoà | 芽莊市 | 1,066,300 | 5,197平方公里 | |
萊州省 | Tỉnh Lai Châu | 萊州市 | 227,600 | 7,365平方公里 | |
林同省 | Tỉnh Lâm Đồng | 大叻市 | 1,049,900 | 9,765平方公里 | |
諒山省 | Tỉnh Lạng Sơn | 諒山市 | 715,300 | 8,305平方公里 | |
老街省 | Tỉnh Lào Cai | 老街市 | 616,500 | 8,057平方公里 | |
乂安省 | Tỉnh Nghệ An | 榮市 | 2,913,600 | 16,487平方公里 | |
寧平省 | Tỉnh Ninh Bình | 华闾坊 | 891,800 | 1,382平方公里 | |
富壽省 | Tỉnh Phú Thọ | 越池坊 | 1,288,400 | 3,519平方公里 | |
廣義省 | Tỉnh Quảng Ngãi | 廣義市 | 1,206,400 | 5,135平方公里 | |
廣寧省 | Tỉnh Quảng Ninh | 下龍坊 | 1,029,900 | 5,899平方公里 | |
廣治省 | Tỉnh Quảng Trị | 洞海坊 | 588,600 | 4,746平方公里 | |
山罗省 | Tỉnh Sơn La | 山罗市 | 922,200 | 14,055平方公里 | |
西寧省 | Tỉnh Tây Ninh | 西寧市 | 989,800 | 4,028平方公里 | |
太原省 | Tỉnh Thái Nguyên | 潘廷逢坊 | 1,046,000 | 3,563平方公里 | |
清化省 | Tỉnh Thanh Hoá | 鹤城坊 | 3,509,600 | 11,106平方公里 | |
順化市(直轄市) | Thành phố Huế | 1,078,900 | 5,009平方公里 | ||
宣光省 | Tỉnh Tuyên Quang | 宣光市 | 692,500 | 5,868平方公里 | |
永隆省 | Tỉnh Vĩnh Long | 永隆市 | 1,023,400 | 1,475平方公里 |